Địa lý Nakanojō, Gunma

Đô thị lân cận

Khí hậu

Dữ liệu khí hậu của Nakanojō, Gunma
Tháng123456789101112Năm
Cao kỉ lục °C (°F)18.522.625.130.534.035.937.338.037.531.824.921.338,0
Trung bình cao °C (°F)7.07.911.417.322.425.229.130.325.820.214.99.818,4
Trung bình ngày, °C (°F)0.41.24.810.515.919.823.724.620.414.27.82.712,2
Trung bình thấp, °C (°F)−4.6−4.1−14.19.815.319.720.616.49.52.4−2.37,2
Thấp kỉ lục, °C (°F)−11.9−12.5−12.1−6.4−0.75.211.810.85.3−1.8−5.7−10−12,5
Giáng thủy mm (inch)33.5
(1.319)
31.9
(1.256)
64.9
(2.555)
79.8
(3.142)
106.8
(4.205)
157.0
(6.181)
185.8
(7.315)
196.2
(7.724)
213.6
(8.409)
134.4
(5.291)
51.1
(2.012)
29.0
(1.142)
1.283,8
(50,543)
Số ngày giáng thủy TB (≥ 1.0 mm)4.54.88.08.510.313.615.113.712.79.55.64.7111
Số giờ nắng trung bình hàng tháng176.1175.4193.4187.5187.5143.8143.0163.8125.1142.1157.0170.41.963,6
Nguồn: Cục Khí tượng Nhật Bản[2][3]